183 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
36 năm
5 thg 3, 1988
Trái
Chân thuận
Scotland
Quốc gia
330 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

League Two 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
540
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Stranraer
2-1
90
0
0
0
0

31 thg 8

Clyde
5-1
90
0
0
0
0

24 thg 8

Stirling Albion
0-4
90
0
0
0
0

17 thg 8

Forfar Athletic
2-1
90
0
0
0
0

10 thg 8

Edinburgh City
2-0
90
0
0
1
0

3 thg 8

Elgin City
4-2
90
0
0
0
0

27 thg 4

Clyde
1-0
45
0
0
0
0

13 thg 4

Bonnyrigg Rose Athletic
1-4
90
0
0
0
0

6 thg 4

Stenhousemuir
0-0
90
0
0
0
0

30 thg 3

Elgin City
2-0
90
0
0
0
0
East Fife

14 thg 9

League Two
Stranraer
2-1
90’
-

31 thg 8

League Two
Clyde
5-1
90’
-

24 thg 8

League Two
Stirling Albion
0-4
90’
-

17 thg 8

League Two
Forfar Athletic
2-1
90’
-

10 thg 8

League Two
Edinburgh City
2-0
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

East Fife (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong
51
2
101
0
167
1
19
0
38
1
12
0
1
0
107
1

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Hamilton Academical

Scotland
1
Challenge Cup(22/23)
1

St. Johnstone

Scotland
1
FA Cup(13/14)