192 cm
Chiều cao
71
SỐ ÁO
27 năm
27 thg 2, 1997
Ukraina
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
keeper

Premier League 2024/2025

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Inhulets Petrove
1-0
0
0
0
0
0

31 thg 8

Polissya Zhytomyr
1-4
0
0
0
0
0

26 thg 8

Liviy Bereh
1-0
0
0
0
1
0

16 thg 8

FC Kolos Kovalivka
1-0
0
0
0
0
0

10 thg 8

Zorya
0-1
0
0
0
0
0

3 thg 8

Kryvbas
1-0
0
0
0
0
0

25 thg 5

SC Dnipro-1
0-2
0
0
0
0
0

19 thg 5

Rukh Lviv
2-0
0
0
0
0
0

12 thg 5

Metalist 1925
3-0
0
0
0
0
0

5 thg 5

Shakhtar Donetsk
3-0
0
0
0
0
0
Chornomorets Odesa

14 thg 9

Premier League
Inhulets Petrove
1-0
Ghế

31 thg 8

Premier League
Polissya Zhytomyr
1-4
Ghế

26 thg 8

Premier League
Liviy Bereh
1-0
Ghế

16 thg 8

Premier League
FC Kolos Kovalivka
1-0
Ghế

10 thg 8

Premier League
Zorya
0-1
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng