Chuyển nhượng
173 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
26 năm
21 thg 11, 1997
Trái
Chân thuận
Tây Ban Nha
Quốc gia
3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Left Wing-Back
Khác
Hậu vệ trái
LB
LWB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm21%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra28%Tranh được bóng trên không30%Hành động phòng ngự47%

LaLiga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
141
Số phút đã chơi
6,40
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Villarreal
1-2
69
0
0
0
1
5,8

31 thg 8

Leganes
0-1
72
0
0
0
0
7,0

27 thg 8

Sevilla
0-0
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

Osasuna
1-0
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Real Madrid
1-1
0
0
0
0
0
-

26 thg 5

Getafe
1-2
0
0
0
0
0
-

19 thg 5

Almeria
2-2
14
0
0
0
0
6,3

14 thg 5

Osasuna
1-1
83
0
0
0
0
7,4

11 thg 5

Las Palmas
1-0
0
0
0
0
0
-

4 thg 5

Atletico Madrid
0-1
90
0
0
0
0
6,7
Mallorca

14 thg 9

LaLiga
Villarreal
1-2
69’
5,8

31 thg 8

LaLiga
Leganes
0-1
72’
7,0

27 thg 8

LaLiga
Sevilla
0-0
Ghế

24 thg 8

LaLiga
Osasuna
1-0
Ghế

18 thg 8

LaLiga
Real Madrid
1-1
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 141

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,30
Những đường chuyền thành công
50
Độ chính xác qua bóng
76,9%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
44,4%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
62,5%

Dẫn bóng

Lượt chạm
110
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
6
Tranh được bóng %
40,0%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Chặn
2
Phạm lỗi
4
Phục hồi
6
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
1

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm21%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra28%Tranh được bóng trên không30%Hành động phòng ngự47%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Mallorca (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong
36
0
61
2
8
1
2
0
1
0
43
1
40
0

Sự nghiệp mới

4
0

Đội tuyển quốc gia

3
0
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Valencia

Tây Ban Nha
1
Copa del Rey(18/19)