Cedric Gondo
Reggiana
187 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
27 năm
25 thg 11, 1996
Phải
Chân thuận
Côte d’Ivoire
Quốc gia
750 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm56%Cố gắng dứt điểm25%Bàn thắng16%
Các cơ hội đã tạo ra30%Tranh được bóng trên không56%Hành động phòng ngự82%
Serie B 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu5
Trận đấu352
Số phút đã chơi6,30
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Reggiana
15 thg 9
Serie B
Sudtirol
1-3
90’
6,0
31 thg 8
Serie B
Pisa
2-1
85’
6,7
27 thg 8
Serie B
Brescia
2-0
29’
6,2
24 thg 8
Serie B
Sampdoria
0-1
71’
6,5
18 thg 8
Serie B
Mantova
2-2
77’
6,2
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 352
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
8
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
41
Độ chính xác qua bóng
70,7%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
30,0%
Lượt chạm
125
Chạm tại vùng phạt địch
20
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
18
Tranh được bóng %
32,7%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
17,4%
Chặn
2
Bị chặn
1
Phạm lỗi
11
Phục hồi
3
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm56%Cố gắng dứt điểm25%Bàn thắng16%
Các cơ hội đã tạo ra30%Tranh được bóng trên không56%Hành động phòng ngự82%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
6 0 | ||
32 6 | ||
35 7 | ||
15 1 | ||
15 1 | ||
54 11 | ||
31 9 | ||
14 0 | ||
17 2 | ||
25 2 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng