Bolu Akinyode
El Paso Locomotive FC
30 năm
30 thg 5, 1994
Trái
Chân thuận
Nigeria
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Trung tâm
CB
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm57%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra5%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự93%
USL Championship 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo18
Bắt đầu26
Trận đấu1.630
Số phút đã chơi6,77
Xếp hạng5
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Indy Eleven
3-1
5
0
0
0
0
-
8 thg 9
Detroit City FC
0-0
1
0
0
0
0
-
25 thg 8
Monterey Bay F.C.
0-0
13
0
0
0
0
6,4
18 thg 8
Orange County SC
0-1
12
0
0
0
0
6,0
15 thg 8
Sacramento Republic FC
2-0
57
0
0
1
0
6,4
11 thg 8
Miami FC
2-1
90
0
0
1
0
7,5
4 thg 8
Memphis 901 FC
0-0
90
0
0
0
0
6,7
28 thg 7
New Mexico United
1-2
11
0
0
0
0
5,8
13 thg 7
Las Vegas Lights FC
0-2
1
0
0
0
0
-
27 thg 6
Rhode Island FC
3-0
61
0
0
0
0
6,4
El Paso Locomotive FC
15 thg 9
USL Championship
Indy Eleven
3-1
5’
-
8 thg 9
USL Championship
Detroit City FC
0-0
1’
-
25 thg 8
USL Championship
Monterey Bay F.C.
0-0
13’
6,4
18 thg 8
USL Championship
Orange County SC
0-1
12’
6,0
15 thg 8
USL Championship
Sacramento Republic FC
2-0
57’
6,4
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.630
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
762
Độ chính xác qua bóng
89,4%
Bóng dài chính xác
27
Độ chính xác của bóng dài
45,0%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
1.086
Chạm tại vùng phạt địch
14
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
21
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
37
Tranh bóng thành công %
72,5%
Tranh được bóng
104
Tranh được bóng %
65,8%
Tranh được bóng trên không
29
Tranh được bóng trên không %
72,5%
Chặn
21
Bị chặn
2
Phạm lỗi
21
Phục hồi
72
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
13
Kỷ luật
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm57%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra5%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự93%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
27 0 | ||
98 2 | ||
15 0 | ||
Nashville SC (USL) (Chuyển tiền miễn phí)thg 2 2018 - thg 12 2019 69 2 | ||
25 0 | ||
26 0 | ||
22 1 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng