183 cm
Chiều cao
16
SỐ ÁO
28 năm
12 thg 9, 1996
Phải
Chân thuận
Tây Ban Nha
Quốc gia
450 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm9%Cố gắng dứt điểm27%Bàn thắng48%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không92%Hành động phòng ngự72%

LaLiga2 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
3
Bắt đầu
3
Trận đấu
249
Số phút đã chơi
6,64
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Cadiz
0-0
0
0
0
0
0
-

8 thg 9

CD Mirandes
0-0
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Deportivo La Coruna
1-0
69
0
0
0
0
6,1

24 thg 8

Granada
0-1
90
0
0
0
0
6,4

17 thg 8

Malaga
2-2
90
0
1
1
0
7,5

2 thg 6

FC Andorra
1-0
90
0
0
0
0
6,4

26 thg 5

Leganes
2-2
0
0
0
0
0
-

19 thg 5

Real Zaragoza
2-2
22
0
0
0
0
6,3

11 thg 5

Alcorcon
2-1
3
0
0
0
0
-

5 thg 5

Tenerife
2-0
0
0
0
0
0
-
Racing de Ferrol

15 thg 9

LaLiga2
Cadiz
0-0
Ghế

8 thg 9

LaLiga2
CD Mirandes
0-0
Ghế

1 thg 9

LaLiga2
Deportivo La Coruna
1-0
69’
6,1

24 thg 8

LaLiga2
Granada
0-1
90’
6,4

17 thg 8

LaLiga2
Malaga
2-2
90’
7,5
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 249

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
78
Độ chính xác qua bóng
85,7%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
125
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
33,3%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
3
Bị chặn
1
Phạm lỗi
12
Phục hồi
11
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm9%Cố gắng dứt điểm27%Bàn thắng48%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không92%Hành động phòng ngự72%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

107
5
25
2
23
1
4
0
63
1
37
2

Sự nghiệp mới

8
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng