Adrian Lapena
Cordoba
182 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
28 năm
16 thg 4, 1996
Phải
Chân thuận
Tây Ban Nha
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
LaLiga2 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu343
Số phút đã chơi6,93
Xếp hạng2
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Cordoba
13 thg 9
LaLiga2
Deportivo La Coruna
2-0
90’
7,1
7 thg 9
LaLiga2
Malaga
0-0
90’
7,1
26 thg 8
LaLiga2
Burgos CF
2-2
73’
6,0
16 thg 8
LaLiga2
CD Mirandes
1-0
90’
7,4
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 343
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
2
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
189
Độ chính xác qua bóng
86,3%
Bóng dài chính xác
25
Độ chính xác của bóng dài
58,1%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
261
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
53,8%
Chặn
6
Phạm lỗi
7
Phục hồi
17
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
1
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
40 2 | ||
64 4 | ||
40 4 | ||
2 0 | ||
111 6 | ||
Sự nghiệp mới | ||
6 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng