Chuyển nhượng
182 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
28 năm
16 thg 4, 1996
Phải
Chân thuận
Tây Ban Nha
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

LaLiga2 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
343
Số phút đã chơi
6,93
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Deportivo La Coruna
2-0
90
0
0
1
0
7,1

7 thg 9

Malaga
0-0
90
0
0
1
0
7,1

26 thg 8

Burgos CF
2-2
73
0
0
0
1
6,0

16 thg 8

CD Mirandes
1-0
90
0
0
0
0
7,4
Cordoba

13 thg 9

LaLiga2
Deportivo La Coruna
2-0
90’
7,1

7 thg 9

LaLiga2
Malaga
0-0
90’
7,1

26 thg 8

LaLiga2
Burgos CF
2-2
73’
6,0

16 thg 8

LaLiga2
CD Mirandes
1-0
90’
7,4
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 343

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
189
Độ chính xác qua bóng
86,3%
Bóng dài chính xác
25
Độ chính xác của bóng dài
58,1%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
261
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
53,8%
Chặn
6
Phạm lỗi
7
Phục hồi
17
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
1

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Cordoba (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong
40
2
64
4
40
4
2
0
111
6

Sự nghiệp mới

6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng