189 cm
Chiều cao
96
SỐ ÁO
28 năm
4 thg 9, 1996
Trái
Chân thuận
Litva
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

First League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
10
Bắt đầu
10
Trận đấu
900
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Chernomorets Novorossiysk
2-1
0
0
0
0
0

8 thg 9

Neftekhimik
0-1
0
0
0
1
0

31 thg 8

Baltika
1-2
0
0
0
0
0

25 thg 8

Chayka
2-0
0
0
0
0
0

18 thg 8

PFC Sochi
1-0
0
0
0
0
0

10 thg 8

FC Alania Vladikavkaz
0-1
0
0
0
0
0

5 thg 8

Arsenal Tula
2-1
0
0
0
0
0

27 thg 7

Torpedo Moscow
0-1
0
0
0
0
0

20 thg 7

Sokol Saratov
1-0
0
0
0
0
0

14 thg 7

KamAZ
2-1
0
0
0
0
0
FC Yenisey Krasnoyarsk

14 thg 9

First League
Chernomorets Novorossiysk
2-1
Ghế

8 thg 9

First League
Neftekhimik
0-1
Ghế

31 thg 8

First League
Baltika
1-2
Ghế

25 thg 8

First League
Chayka
2-0
Ghế

18 thg 8

First League
PFC Sochi
1-0
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

FC Yenisey Krasnoyarsk (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2024 - vừa xong
10
0
51
1
12
0
19
0
53
0
20
0
8
0
9
0
6
0
FK Sibir Novosibirsk IIIthg 7 2013 - thg 6 2014
12
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng