Jamiro Monteiro
PEC Zwolle
175 cm
Chiều cao
35
SỐ ÁO
30 năm
23 thg 11, 1993
Phải
Chân thuận
Cape Verde
Quốc gia
2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm18%Cố gắng dứt điểm44%Bàn thắng85%
Các cơ hội đã tạo ra71%Tranh được bóng trên không2%Hành động phòng ngự18%
Eredivisie 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo1
Bắt đầu1
Trận đấu67
Số phút đã chơi6,79
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
PEC Zwolle
14 thg 9
Eredivisie
FC Twente
1-1
67’
6,8
Cape Verde
11 thg 6
World Cup Qualification CAF Grp. D
Libya
1-0
76’
-
8 thg 6
World Cup Qualification CAF Grp. D
Cameroon
4-1
70’
6,9
Gaziantep FK
26 thg 5
Super Lig
Pendikspor
0-1
15’
6,4
18 thg 5
Super Lig
Fatih Karagümrük
3-1
22’
6,9
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 67
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,01
Những đường chuyền thành công
20
Độ chính xác qua bóng
90,9%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
35
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
4
Tranh được bóng %
66,7%
Chặn
1
Phạm lỗi
2
Phục hồi
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm18%Cố gắng dứt điểm44%Bàn thắng85%
Các cơ hội đã tạo ra71%Tranh được bóng trên không2%Hành động phòng ngự18%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
1 0 | ||
13 1 | ||
64 5 | ||
60 8 | ||
29 4 | ||
7 0 | ||
37 5 | ||
63 8 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
27 5 |
- Trận đấu
- Bàn thắng