Cristian Dajome
DC United
172 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
30 năm
3 thg 1, 1994
Phải
Chân thuận
Colombia
Quốc gia
1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Hậu vệ trái, Left Wing-Back, Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Trái, Tiền đạo
LB
LWB
RM
CM
LM
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm26%Cố gắng dứt điểm21%Bàn thắng30%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không83%Hành động phòng ngự97%
Major League Soccer 2024
3
Bàn thắng2
Kiến tạo23
Bắt đầu26
Trận đấu1.869
Số phút đã chơi6,62
Xếp hạng7
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
New York City FC
1-1
45
0
0
0
0
6,6
8 thg 9
Chicago Fire FC
1-2
90
0
0
0
0
7,7
1 thg 9
Toronto FC
1-3
89
0
1
0
0
8,3
25 thg 8
FC Dallas
3-4
45
0
0
0
0
5,1
10 thg 8
Mazatlan FC
1-2
90
0
0
0
0
6,5
1 thg 8
Santos Laguna
0-3
90
1
0
0
0
8,7
27 thg 7
Atlanta United
3-3
90
0
0
0
0
7,7
18 thg 7
Minnesota United
2-3
90
0
1
0
0
7,8
14 thg 7
Nashville SC
2-1
90
2
0
0
0
8,9
30 thg 6
New York Red Bulls
2-2
20
0
0
0
1
5,0
DC United
15 thg 9
Major League Soccer
New York City FC
1-1
45’
6,6
8 thg 9
Major League Soccer
Chicago Fire FC
1-2
90’
7,7
1 thg 9
Major League Soccer
Toronto FC
1-3
89’
8,3
25 thg 8
Major League Soccer
FC Dallas
3-4
45’
5,1
10 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Mazatlan FC
1-2
90’
6,5
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 28%- 29Cú sút
- 3Bàn thắng
- 2,94xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,04xG0,23xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.869
Cú sút
Bàn thắng
3
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
2,94
xG đạt mục tiêu (xGOT)
3,32
xG không tính phạt đền
2,94
Cú sút
29
Sút trúng đích
8
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,92
Những đường chuyền thành công
391
Độ chính xác qua bóng
79,1%
Bóng dài chính xác
23
Độ chính xác của bóng dài
62,2%
Các cơ hội đã tạo ra
19
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
15,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
14
Dắt bóng thành công
36,8%
Lượt chạm
907
Chạm tại vùng phạt địch
56
Bị truất quyền thi đấu
28
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
29
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
29
Tranh bóng thành công %
67,4%
Tranh được bóng
111
Tranh được bóng %
40,7%
Tranh được bóng trên không
27
Tranh được bóng trên không %
37,0%
Chặn
15
Bị chặn
10
Phạm lỗi
44
Phục hồi
88
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
11
Rê bóng qua
23
Kỷ luật
Thẻ vàng
7
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm26%Cố gắng dứt điểm21%Bàn thắng30%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không83%Hành động phòng ngự97%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
52 6 | ||
102 17 | ||
38 9 | ||
35 4 | ||
15 2 | ||
36 5 | ||
20 3 | ||
17 4 | ||
Corporación Deportiva Bogotá FCthg 1 2013 - thg 6 2015 84 20 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Vancouver Whitecaps
Canada1
Timbers Preseason Tournament(2020)
1
Canadian Championship(2022)