180 cm
Chiều cao
47 năm
9 thg 3, 1977
Síp
Quốc gia

Tỉ lệ thắng

58%
1,9 Đ
64%
2,0 Đ
38%
1,3 Đ
49%
1,8 Đ
48%
1,6 Đ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

APOEL Nicosia
0-3
0
0

31 thg 8

Enosis Paralimni
0-1
0
0

24 thg 8

Aris Limassol
1-3
0
0

7 thg 1

Aris Limassol
2-0
0
0

2 thg 1

AEL Limassol
3-1
0
0

23 thg 12, 2023

APOEL Nicosia
3-0
0
0

16 thg 12, 2023

Karmiotissa Pano Polemidion
2-1
0
0

10 thg 12, 2023

Nea Salamis
0-2
0
0

1 thg 12, 2023

Othellos Athienou
1-2
0
0

26 thg 11, 2023

Ethnikos Achnas
4-1
0
0
Karmiotissa Pano Polemidion

14 thg 9

Cyprus League
APOEL Nicosia
0-3
Ghế

31 thg 8

Cyprus League
Enosis Paralimni
0-1
Ghế

24 thg 8

Cyprus League
Aris Limassol
1-3
Ghế
Omonia Nicosia

7 thg 1

1. Division
Aris Limassol
2-0
Ghế

2 thg 1

1. Division
AEL Limassol
3-1
Ghế

Sự nghiệp

HLV

Karmiotissa Pano Polemidiathg 7 2024 - vừa xong
Karmiotissa Pano Polemidiathg 12 2022 - thg 2 2023

Sự nghiệp vững vàng

4
0
10
0

Đội tuyển quốc gia

* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Apollon Limassol

Síp
2
Super Cup(17/18 · 16/17)
1
Cup(16/17)
Chiến lợi phẩm (Người chơi)