Chuyển nhượng
174 cm
Chiều cao
77
SỐ ÁO
30 năm
24 thg 4, 1994
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
900 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Right Wing-Back, Tiền vệ Phải, Tiền vệ cánh trái
RWB
RM
RW
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm24%Bàn thắng17%
Các cơ hội đã tạo ra97%Tranh được bóng trên không32%Hành động phòng ngự62%

J. League 2024

3
Bàn thắng
8
Kiến tạo
25
Bắt đầu
26
Trận đấu
2.132
Số phút đã chơi
7,60
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Vissel Kobe
2-1
90
0
1
0
0
8,3

24 thg 8

Yokohama F.Marinos
4-0
90
0
0
0
0
6,8

17 thg 8

Kyoto Sanga FC
3-5
79
0
0
0
0
6,7

11 thg 8

Sanfrecce Hiroshima
2-0
90
0
0
0
0
7,4

7 thg 8

Machida Zelvia
0-0
64
0
0
1
0
6,7

24 thg 7

Borussia Dortmund
2-3
0
0
0
0
0
-

20 thg 7

Albirex Niigata
1-2
90
1
0
0
0
8,1

14 thg 7

Kawasaki Frontale
1-1
88
0
0
0
0
6,4

6 thg 7

Tokyo Verdy
1-1
89
0
0
0
0
7,6

30 thg 6

Nagoya Grampus
2-1
78
1
0
0
0
8,6
Cerezo Osaka

13 thg 9

J. League
Vissel Kobe
2-1
90’
8,3

24 thg 8

J. League
Yokohama F.Marinos
4-0
90’
6,8

17 thg 8

J. League
Kyoto Sanga FC
3-5
79’
6,7

11 thg 8

J. League
Sanfrecce Hiroshima
2-0
90’
7,4

7 thg 8

J. League
Machida Zelvia
0-0
64’
6,7
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 38%
  • 39Cú sút
  • 3Bàn thắng
  • 2,61xG
1 - 2
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,02xG0,20xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.132

Cú sút

Bàn thắng
3
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
2,64
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,74
xG không tính phạt đền
2,64
Cú sút
39
Sút trúng đích
15

Cú chuyền

Kiến tạo
8
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
6,79
Những đường chuyền thành công
569
Độ chính xác qua bóng
74,2%
Bóng dài chính xác
33
Độ chính xác của bóng dài
56,9%
Các cơ hội đã tạo ra
73
Bóng bổng thành công
74
Độ chính xác băng chéo
34,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
53
Dắt bóng thành công
56,4%
Lượt chạm
1.431
Chạm tại vùng phạt địch
78
Bị truất quyền thi đấu
31
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
50
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
21
Tranh bóng thành công %
53,8%
Tranh được bóng
153
Tranh được bóng %
56,0%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
11
Bị chặn
13
Phạm lỗi
20
Phục hồi
130
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
22
Rê bóng qua
19

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm24%Bàn thắng17%
Các cơ hội đã tạo ra97%Tranh được bóng trên không32%Hành động phòng ngự62%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Cerezo Osaka (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2024 - vừa xong
30
3
130
12
39
3
30
3
6
0
1
0
14
0
16
0
20
0
28
3
25
2
11
1
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng