Ciaran Kelly
Bradford City
191 cm
Chiều cao
18
SỐ ÁO
26 năm
4 thg 7, 1998
Trái
Chân thuận
Ireland
Quốc gia
80 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm29%Cố gắng dứt điểm29%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra83%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự96%
League Two 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo6
Bắt đầu6
Trận đấu495
Số phút đã chơi6,96
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Walsall
2-1
45
0
0
0
0
6,7
7 thg 9
Carlisle United
2-1
90
0
0
1
0
7,5
31 thg 8
Grimsby Town
2-1
90
0
0
0
0
5,8
24 thg 8
Bromley
3-1
90
0
0
0
0
7,5
17 thg 8
Salford City
0-0
90
0
0
0
0
7,7
13 thg 8
Grimsby Town
1-1
0
0
0
0
0
-
10 thg 8
Milton Keynes Dons
1-2
90
0
0
0
0
6,7
27 thg 4
Newport County
4-1
90
0
0
0
0
7,4
23 thg 4
Barrow
1-2
90
0
0
0
0
7,6
20 thg 4
Walsall
2-3
82
0
0
1
0
7,4
Bradford City
14 thg 9
League Two
Walsall
2-1
45’
6,7
7 thg 9
League Two
Carlisle United
2-1
90’
7,5
31 thg 8
League Two
Grimsby Town
2-1
90’
5,8
24 thg 8
League Two
Bromley
3-1
90’
7,5
17 thg 8
League Two
Salford City
0-0
90’
7,7
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 495
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,27
Những đường chuyền thành công
188
Độ chính xác qua bóng
68,9%
Bóng dài chính xác
17
Độ chính xác của bóng dài
25,4%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
40,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
341
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
81,8%
Tranh được bóng
33
Tranh được bóng %
51,6%
Tranh được bóng trên không
18
Tranh được bóng trên không %
52,9%
Chặn
7
Phạm lỗi
12
Phục hồi
15
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm29%Cố gắng dứt điểm29%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra83%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự96%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
53 1 | ||
70 1 | ||
12 1 | ||
3 0 | ||
28 1 | ||
32 6 | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
St. Patrick's Athletic
Ireland1
Leinster Senior Cup(18/19)
2
League Cup(2016 · 2015)