Dario Zanatta
Đại lý miễn phí182 cm
Chiều cao
27 năm
24 thg 5, 1997
Cả hai
Chân thuận
Canada
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền đạo
LW
ST
Premier League 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo11
Bắt đầu17
Trận đấu947
Số phút đã chơi6,59
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
8 thg 9
HFX Wanderers FC
3-0
71
1
0
0
0
8,1
28 thg 8
Vancouver Whitecaps
1-0
69
0
0
0
0
6,1
18 thg 8
Atlético Ottawa
0-3
65
0
0
0
0
6,4
11 thg 8
Vancouver FC
1-0
31
0
0
0
0
6,2
3 thg 8
York United FC
1-1
22
0
0
0
0
6,4
11 thg 7
Vancouver Whitecaps
0-1
10
0
0
0
0
5,9
7 thg 7
Atlético Ottawa
0-1
78
0
0
0
0
6,5
28 thg 6
Vancouver FC
1-2
4
0
0
0
0
-
20 thg 6
York United FC
2-0
45
0
0
0
0
6,5
15 thg 6
Valour FC
2-3
8
0
0
1
0
-
Pacific FC
8 thg 9
Premier League
HFX Wanderers FC
3-0
71’
8,1
28 thg 8
Canadian Championship
Vancouver Whitecaps
1-0
69’
6,1
18 thg 8
Premier League
Atlético Ottawa
0-3
65’
6,4
11 thg 8
Premier League
Vancouver FC
1-0
31’
6,2
3 thg 8
Premier League
York United FC
1-1
22’
6,4
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.108
Cú sút
Bàn thắng
3
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
32
Sút trúng đích
13
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
230
Độ chính xác qua bóng
76,7%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
57,1%
Các cơ hội đã tạo ra
15
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
10,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
30,8%
Lượt chạm
520
Chạm tại vùng phạt địch
79
Bị truất quyền thi đấu
14
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
47
Tranh được bóng %
34,6%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
31,1%
Chặn
4
Bị chặn
9
Phạm lỗi
21
Phục hồi
38
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
53 8 | ||
50 10 | ||
18 1 | ||
25 3 | ||
Heart of Midlothian FC Bthg 8 2019 - thg 8 2019 1 1 | ||
3 0 | ||
39 8 | ||
12 2 | ||
1 1 | ||
14 4 | ||
14 5 | ||
3 0 | ||
10 1 | ||
14 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Heart of Midlothian FC Under 20thg 8 2017 - thg 8 2017 1 2 | ||
Heart of Midlothian FC Under 20thg 7 2016 - thg 9 2016 2 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm