36
SỐ ÁO
25 năm
14 thg 3, 1999
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

A Lyga 2024

4
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

22 thg 8

TNS
0-3
29
0
0
0
0
-

15 thg 8

Maccabi Tel Aviv
3-0
29
0
0
0
0
-

6 thg 8

Maccabi Tel Aviv
1-2
59
0
0
1
0
-

31 thg 7

Jagiellonia Bialystok
3-1
70
0
0
0
0
-

23 thg 7

Jagiellonia Bialystok
0-4
45
0
0
0
0
-

16 thg 7

HJK
1-1
25
0
0
0
0
-

9 thg 7

HJK
3-0
28
1
0
1
0
7,2
FK Panevezys

22 thg 8

Conference League Qualification
TNS
0-3
29’
-

15 thg 8

Europa League Qualification
Maccabi Tel Aviv
3-0
29’
-

6 thg 8

Europa League Qualification
Maccabi Tel Aviv
1-2
59’
-

31 thg 7

Champions League Qualification
Jagiellonia Bialystok
3-1
70’
-

23 thg 7

Champions League Qualification
Jagiellonia Bialystok
0-4
45’
-
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Hồng Lĩnh Hà Tĩnhthg 9 2024 - vừa xong
1
0
69
12
FK Džiugas Telšiai (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2022 - thg 12 2022
18
2
18
1
11
4
1
0
3
1
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng