Ahmed Sabry
Tala'ea El Gaish
39 năm
23 thg 6, 1985
Phải
Chân thuận
Ai Cập
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Premier League 2023/2024
3
Bàn thắng0
Kiến tạo28
Bắt đầu29
Trận đấu2.552
Số phút đã chơi7,27
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
APR FC
1-1
90
0
0
0
0
-
18 thg 8
JKU
0-6
0
0
0
0
0
-
11 thg 8
Tala'ea El Gaish
2-5
90
0
0
0
0
7,0
4 thg 8
ZED FC
2-1
90
0
0
0
0
7,6
30 thg 7
Pharco FC
2-2
90
0
0
0
0
6,0
26 thg 7
Zamalek SC
1-1
90
0
0
1
0
7,4
22 thg 7
Al Ahly SC
0-1
90
0
0
0
0
7,5
12 thg 7
Al Ahly SC
3-2
90
1
0
0
0
7,5
8 thg 7
Al Ittihad Alexandria
0-4
90
0
0
0
0
7,7
23 thg 6
Al Mokawloon Al Arab
3-1
90
0
0
1
0
6,5
Pyramids FC
14 thg 9
CAF Champions League Qualification
APR FC
1-1
90’
-
18 thg 8
CAF Champions League Qualification
JKU
0-6
Ghế
11 thg 8
Premier League
Tala'ea El Gaish
2-5
90’
7,0
4 thg 8
Premier League
ZED FC
2-1
90’
7,6
30 thg 7
Premier League
Pharco FC
2-2
90’
6,0
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.552
Cú sút
Bàn thắng
3
Cú sút
31
Sút trúng đích
10
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
1.735
Độ chính xác qua bóng
88,2%
Bóng dài chính xác
167
Độ chính xác của bóng dài
59,2%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
2.254
Chạm tại vùng phạt địch
37
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
26
Số quả phạt đền được hưởng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
24
Tranh bóng thành công %
92,3%
Tranh được bóng
117
Tranh được bóng %
57,6%
Tranh được bóng trên không
62
Tranh được bóng trên không %
59,0%
Chặn
28
Bị chặn
3
Phạm lỗi
32
Phục hồi
151
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
142 9 | ||
44 3 | ||
0 4 | ||
Telephonaat Beni Suef FCthg 1 2014 - thg 6 2015 0 1 | ||
1 0 | ||
El Mansurathg 8 2009 - thg 12 2012 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Pyramids FC
Ai Cập1
Cup(23/24)