Cristhian Paredes
Portland Timbers
182 cm
Chiều cao
22
SỐ ÁO
26 năm
18 thg 5, 1998
Phải
Chân thuận
Paraguay
Quốc gia
2,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm47%Cố gắng dứt điểm49%Bàn thắng50%
Các cơ hội đã tạo ra64%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự84%
Major League Soccer 2024
0
Bàn thắng2
Kiến tạo11
Bắt đầu26
Trận đấu1.130
Số phút đã chơi6,56
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Colorado Rapids
2-1
0
0
0
0
0
-
1 thg 9
Seattle Sounders FC
1-0
1
0
0
0
0
-
25 thg 8
St. Louis City
4-4
0
0
0
0
0
-
10 thg 8
St. Louis City
3-1
5
0
0
0
0
-
2 thg 8
Colorado Rapids
4-0
90
0
1
1
0
8,2
29 thg 7
Leon
1-2
0
0
0
0
0
-
21 thg 7
LA Galaxy
3-2
26
0
0
0
0
6,0
14 thg 7
Real Salt Lake
3-0
1
0
0
0
0
-
8 thg 7
Nashville SC
4-1
14
0
0
0
0
6,7
5 thg 7
FC Dallas
3-2
90
0
0
0
0
5,3
Portland Timbers
15 thg 9
Major League Soccer
Colorado Rapids
2-1
Ghế
1 thg 9
Major League Soccer
Seattle Sounders FC
1-0
1’
-
25 thg 8
Major League Soccer
St. Louis City
4-4
Ghế
10 thg 8
Leagues Cup Final Stage
St. Louis City
3-1
5’
-
2 thg 8
Leagues Cup West Grp. 5
Colorado Rapids
4-0
90’
8,2
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 56%- 9Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,64xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBị chặn
0,02xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.130
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,64
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,69
xG không tính phạt đền
0,64
Cú sút
9
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,71
Những đường chuyền thành công
436
Độ chính xác qua bóng
82,6%
Bóng dài chính xác
20
Độ chính xác của bóng dài
57,1%
Các cơ hội đã tạo ra
13
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
28,6%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
57,1%
Lượt chạm
726
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
17
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
15
Tranh bóng thành công %
57,7%
Tranh được bóng
62
Tranh được bóng %
50,8%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
61,1%
Chặn
16
Bị chặn
2
Phạm lỗi
18
Phục hồi
63
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
22
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm47%Cố gắng dứt điểm49%Bàn thắng50%
Các cơ hội đã tạo ra64%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự84%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
134 7 | ||
48 5 | ||
2 1 | ||
36 4 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
6 0 | ||
3 0 | ||
4 1 | ||
9 2 | ||
1 0 |
Trận đấu Bàn thắng