178 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
31 năm
22 thg 10, 1992
Phải
Chân thuận
Áo
Quốc gia
440 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải, Tiền vệ cánh trái, Tiền đạo
RB
CB
LW
ST

2. Liga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
31
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

SKN St. Pölten
2-1
30
0
0
0
0

27 thg 4

Floridsdorfer AC
1-0
46
0
0
0
0

19 thg 4

SV Lafnitz
2-0
89
1
0
0
0

12 thg 4

Dornbirn
1-0
78
0
0
0
0

5 thg 4

SKN St. Pölten
7-3
90
2
0
1
0

31 thg 3

SV Stripfing
3-2
90
0
0
0
0

8 thg 3

SV Horn
1-2
90
0
0
1
0

1 thg 3

Grazer AK
2-2
85
0
0
1
0

24 thg 2

Sturm Graz II
1-1
90
0
0
0
0

17 thg 2

SW Bregenz
1-2
90
1
0
0
0
First Vienna FC

30 thg 8

2. Liga
SKN St. Pölten
2-1
30’
-

27 thg 4

2. Liga
Floridsdorfer AC
1-0
46’
-

19 thg 4

2. Liga
SV Lafnitz
2-0
89’
-

12 thg 4

2. Liga
Dornbirn
1-0
78’
-

5 thg 4

2. Liga
SKN St. Pölten
7-3
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

First Vienna FC 1894 (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong
27
12
30
6
14
3
13
2
144
48
1
2
2
3
49
18
18
9

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng