James Ball
AFC Wimbledon
191 cm
Chiều cao
16
SỐ ÁO
28 năm
1 thg 12, 1995
Phải
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm7%Cố gắng dứt điểm60%Bàn thắng53%
Các cơ hội đã tạo ra16%Tranh được bóng trên không100%Hành động phòng ngự86%
League Two 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu4
Trận đấu165
Số phút đã chơi7,26
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Milton Keynes Dons
3-0
10
0
0
0
0
6,6
31 thg 8
Fleetwood Town
1-0
0
0
0
0
0
-
28 thg 8
Ipswich Town
2-2
71
0
0
0
0
5,8
24 thg 8
Cheltenham Town
0-1
1
0
0
0
0
-
17 thg 8
Bromley
2-0
65
0
0
1
0
6,7
13 thg 8
Bromley
1-2
0
0
0
0
0
-
10 thg 8
Colchester United
4-2
89
1
0
1
0
7,9
27 thg 4
Walsall
5-1
65
0
0
0
0
7,1
20 thg 4
Tranmere Rovers
3-2
0
0
0
0
0
-
13 thg 4
Swindon Town
3-2
0
0
0
0
0
-
AFC Wimbledon
14 thg 9
League Two
Milton Keynes Dons
3-0
10’
6,6
31 thg 8
League Two
Fleetwood Town
1-0
Ghế
28 thg 8
EFL Cup
Ipswich Town
2-2
71’
5,8
24 thg 8
League Two
Cheltenham Town
0-1
1’
-
17 thg 8
League Two
Bromley
2-0
65’
6,7
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 50%- 4Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,47xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,30xG0,67xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 165
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,47
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,69
xG không tính phạt đền
0,47
Cú sút
4
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,06
Những đường chuyền thành công
21
Độ chính xác qua bóng
56,8%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
25,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
83,3%
Lượt chạm
65
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
2
Phòng ngự
Tranh được bóng
12
Tranh được bóng %
48,0%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
54,5%
Chặn
4
Phạm lỗi
3
Phục hồi
4
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm7%Cố gắng dứt điểm60%Bàn thắng53%
Các cơ hội đã tạo ra16%Tranh được bóng trên không100%Hành động phòng ngự86%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
42 2 | ||
47 7 | ||
82 21 | ||
14 1 | ||
21 4 | ||
85 18 | ||
6 1 | ||
4 1 | ||
4 0 | ||
Trận đấu Bàn thắng