7
SỐ ÁO
26 năm
16 thg 1, 1998
Bangladesh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Premier League 2023/2024

0
Bàn thắng
7
Bắt đầu
11
Trận đấu
600
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

29 thg 5

Sheikh Russel KC
1-3
0
0
0
0
0

24 thg 5

Rahmatgonj MFS
0-0
0
0
0
0
0

18 thg 5

Bangladesh Police
2-2
0
0
0
0
0

11 thg 5

Mohammedan
1-2
17
0
0
0
0

4 thg 5

Abahani Limited
2-1
59
0
0
0
0

27 thg 4

Sheikh Jamal FC
2-0
0
0
0
0
0

20 thg 4

Fortis
0-1
90
0
0
0
0

5 thg 4

Chittagong Abahani
0-5
44
0
0
0
0

30 thg 3

Brothers Union
1-7
0
0
0
0
0

23 thg 2

Sheikh Russel KC
1-1
90
0
0
0
0
Bashundhara Kings

29 thg 5

Premier League
Sheikh Russel KC
1-3
Ghế

24 thg 5

Premier League
Rahmatgonj MFS
0-0
Ghế

18 thg 5

Premier League
Bangladesh Police
2-2
Ghế

11 thg 5

Premier League
Mohammedan
1-2
17’
-

4 thg 5

Premier League
Abahani Limited
2-1
59’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

89
0
Saif Sporting Clubthg 1 2018 - thg 12 2018
2
0
Abahani Limited Chittagongthg 4 2017 - thg 1 2018
20
0

Đội tuyển quốc gia

10
0
Bangladesh Under 23thg 8 2018 - thg 9 2023
4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Bashundhara Kings

Bangladesh
5
Premier League(23/24 · 22/23 · 2022 · 2021 · 18/19)
3
Federation Cup(23/24 · 20/21 · 2019)