185 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
26 năm
9 thg 3, 1998
Phải
Chân thuận
Thụy Sĩ
Quốc gia
650 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Challenge League 2024/2025

1
Bàn thắng
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
540
Số phút đã chơi
7,24
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

Schaffhausen
2-2
90
0
0
0
0
6,8

25 thg 8

Stade Nyonnais
4-2
90
1
0
0
0
8,0

9 thg 8

Etoile Carouge
0-2
90
0
0
1
0
7,6

2 thg 8

FC Stade Lausanne-Ouchy
1-1
90
0
0
1
0
6,8

28 thg 7

FC Vaduz
2-0
90
0
0
0
0
7,1

19 thg 7

Aarau
1-3
90
0
0
0
0
7,2

31 thg 5

Grasshopper
1-2
90
0
0
1
0
7,1

26 thg 5

Grasshopper
1-1
20
0
0
0
0
6,4

20 thg 5

Wil
0-3
90
0
0
0
0
7,2

17 thg 5

FC Vaduz
6-3
0
0
0
0
0
-
Thun

30 thg 8

Challenge League
Schaffhausen
2-2
90’
6,8

25 thg 8

Challenge League
Stade Nyonnais
4-2
90’
8,0

9 thg 8

Challenge League
Etoile Carouge
0-2
90’
7,6

2 thg 8

Challenge League
FC Stade Lausanne-Ouchy
1-1
90’
6,8

28 thg 7

Challenge League
FC Vaduz
2-0
90’
7,1
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

48
3
107
4
49
1

Đội tuyển quốc gia

11
0
5
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng