179 cm
Chiều cao
27 năm
5 thg 4, 1997
Trái
Chân thuận
Bồ Đào Nha
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh phải
LM
RW
LW

Premier League 2024/2025

2
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

29 thg 8

Ruzomberok
3-1
77
0
0
0
0
-

20 thg 8

Ruzomberok
3-0
80
0
0
0
0
-

15 thg 8

AEK Athens
1-0
64
0
0
1
0
-

6 thg 8

AEK Athens
3-1
89
0
0
0
0
-

1 thg 8

Sliema Wanderers
0-0
90
0
0
0
0
-

25 thg 7

Sliema Wanderers
7-0
26
1
0
0
0
7,1

18 thg 7

KF Shkendija
1-2
59
0
0
0
0
-

11 thg 7

KF Shkendija
2-0
90
0
0
0
0
-

21 thg 4

Pafos FC
5-1
0
1
0
0
0
-

14 thg 4

Omonia Nicosia
0-2
0
0
0
0
0
-
FC Noah

29 thg 8

Conference League Qualification
Ruzomberok
3-1
77’
-

20 thg 8

Conference League Qualification
Ruzomberok
3-0
80’
-

15 thg 8

Conference League Qualification
AEK Athens
1-0
64’
-

6 thg 8

Conference League Qualification
AEK Athens
3-1
89’
-

1 thg 8

Conference League Qualification
Sliema Wanderers
0-0
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

9
3
70
12
111
9
25
1
Vitória SC Guimarães IIthg 7 2015 - thg 6 2019
79
7

Đội tuyển quốc gia

6
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng