18
SỐ ÁO
27 năm
17 thg 8, 1997
Síp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Cyprus League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
42
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Aris Limassol
0-3
25
0
0
0
0

31 thg 8

AEL Limassol
1-0
0
0
0
0
0

23 thg 8

Anorthosis
0-0
15
0
0
0
0

12 thg 5

Apollon Limassol
4-1
0
0
0
0
0

7 thg 5

Doxa Katokopia
3-0
0
1
0
1
0

29 thg 4

AEZ Zakakiou
3-1
0
0
0
0
0

19 thg 4

Ethnikos Achnas
2-1
0
0
0
1
0

12 thg 4

AEL Limassol
3-2
0
1
0
1
0

7 thg 4

Nea Salamis
2-3
0
0
0
0
0

3 thg 4

Apollon Limassol
0-1
0
0
0
0
0
Omonia Aradippou

15 thg 9

Cyprus League
Aris Limassol
0-3
25’
-

31 thg 8

Cyprus League
AEL Limassol
1-0
Ghế

23 thg 8

Cyprus League
Anorthosis
0-0
15’
-
Othellos Athienou

12 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Apollon Limassol
4-1
Ghế

7 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Doxa Katokopia
3-0
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng