185 cm
Chiều cao
14
SỐ ÁO
30 năm
3 thg 2, 1994
Phải
Chân thuận
Ả Rập Xê-út
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Trung tâm
CB
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm42%Bàn thắng71%
Các cơ hội đã tạo ra13%Tranh được bóng trên không4%Hành động phòng ngự1%

Saudi Pro League 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
18
Bắt đầu
20
Trận đấu
1.558
Số phút đã chơi
6,33
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Al Hilal
0-3
0
0
0
0
0
-

29 thg 8

Al Kholood
3-1
0
0
0
0
0
-

22 thg 8

Al-Wehda
3-3
0
0
0
0
0
-

27 thg 5

Al Hazem
2-1
81
0
0
0
0
5,7

23 thg 5

Al Khaleej
2-1
90
0
0
0
0
6,9

18 thg 5

Al Ahli
5-1
90
0
0
0
0
6,2

10 thg 5

Damac FC
0-0
90
0
0
0
0
6,8

3 thg 5

Al Ittihad
3-1
90
0
0
0
0
6,9

27 thg 4

Al Akhdoud
4-0
90
0
0
0
0
5,6

18 thg 4

Al Shabab
5-0
90
0
0
1
0
4,6
Al Riyadh

14 thg 9

Saudi Pro League
Al Hilal
0-3
Ghế

29 thg 8

Saudi Pro League
Al Kholood
3-1
Ghế

22 thg 8

Saudi Pro League
Al-Wehda
3-3
Ghế
Abha

27 thg 5

Saudi Pro League
Al Hazem
2-1
81’
5,7

23 thg 5

Saudi Pro League
Al Khaleej
2-1
90’
6,9
2023/2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 29%
  • 7Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,47xG
1 - 0
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,04xG0,51xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.558

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,47
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,81
xG không tính phạt đền
0,47
Cú sút
7
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,42
Những đường chuyền thành công
469
Độ chính xác qua bóng
81,8%
Bóng dài chính xác
46
Độ chính xác của bóng dài
46,5%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
723
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
72,2%
Tranh được bóng
50
Tranh được bóng %
60,2%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
63,6%
Chặn
12
Bị chặn
1
Phạm lỗi
15
Phục hồi
54
Rê bóng qua
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm42%Bàn thắng71%
Các cơ hội đã tạo ra13%Tranh được bóng trên không4%Hành động phòng ngự1%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

21
1
10
0
119
8

Đội tuyển quốc gia

15
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Al Ittihad

Ả Rập Xê-út
1
King's Cup(2018)
1
Crown Prince Cup(16/17)