Chuyển nhượng
192 cm
Chiều cao
14
SỐ ÁO
27 năm
28 thg 6, 1997
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
22 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm14%Cố gắng dứt điểm22%Bàn thắng93%
Các cơ hội đã tạo ra45%Tranh được bóng trên không59%Hành động phòng ngự41%

Premier League 2024/2025

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
294
Số phút đã chơi
6,67
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Leicester City
2-2
90
2
0
0
0
8,5

1 thg 9

Chelsea
1-1
69
0
0
0
0
6,1

27 thg 8

Norwich City
4-0
90
2
1
0
0
9,0

24 thg 8

West Ham United
0-2
90
0
0
0
0
6,3

18 thg 8

Brentford
2-1
45
0
0
0
0
5,8

9 thg 8

Tây Ban Nha U23
3-5
120
1
0
0
0
7,6

5 thg 8

Ai Cập U23
3-1
118
2
0
0
0
9,0

2 thg 8

Argentina U23
1-0
90
1
0
1
0
8,0

30 thg 7

New Zealand U23
0-3
66
1
0
0
0
7,7

27 thg 7

Guinea U23
1-0
58
0
0
0
0
6,7
Crystal Palace

14 thg 9

Premier League
Leicester City
2-2
90’
8,5

1 thg 9

Premier League
Chelsea
1-1
69’
6,1

27 thg 8

EFL Cup
Norwich City
4-0
90’
9,0

24 thg 8

Premier League
West Ham United
0-2
90’
6,3

18 thg 8

Premier League
Brentford
2-1
45’
5,8
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 33%
  • 6Cú sút
  • 2Bàn thắng
  • 1,71xG
2 - 2
Loại sútChân phảiTình trạngPhạt đềnKết quảBàn thắng
0,79xG0,82xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 294

Cú sút

Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,71
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,79
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
xG không tính phạt đền
0,92
Cú sút
6
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,24
Những đường chuyền thành công
34
Độ chính xác qua bóng
73,9%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Lượt chạm
78
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh được bóng
8
Tranh được bóng %
29,6%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
23,1%
Bị chặn
2
Phạm lỗi
4
Phục hồi
5
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm14%Cố gắng dứt điểm22%Bàn thắng93%
Các cơ hội đã tạo ra45%Tranh được bóng trên không59%Hành động phòng ngự41%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

95
30
16
3
71
27
38
20
16
6
3
0
27
16
13
7

Sự nghiệp mới

1
2
1
2

Đội tuyển quốc gia

6
5
4
1
3
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng