12
SỐ ÁO
28 năm
21 thg 3, 1996
Pháp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

National 2023/2024

0
Bàn thắng
11
Bắt đầu
20
Trận đấu
1.056
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 5

Rouen
2-0
18
0
0
0
0

3 thg 5

Martigues
2-1
27
0
0
0
0

26 thg 4

Sochaux
1-2
30
0
0
0
0

19 thg 4

GOAL FC
3-0
0
0
0
0
0

12 thg 4

Red Star
0-2
0
0
0
0
0

5 thg 4

Orléans
1-1
0
0
0
0
0

29 thg 3

Versailles
2-0
22
0
0
0
0

22 thg 3

Nimes
1-1
0
0
0
1
0

15 thg 3

Dijon
2-1
32
0
0
0
0

8 thg 3

Epinal
0-2
0
0
0
0
0
Marignane/Gignac FC

10 thg 5

National
Rouen
2-0
18’
-

3 thg 5

National
Martigues
2-1
27’
-

26 thg 4

National
Sochaux
1-2
30’
-

19 thg 4

National
GOAL FC
3-0
Ghế

12 thg 4

National
Red Star
0-2
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng