Chuyển nhượng
189 cm
Chiều cao
55
SỐ ÁO
28 năm
25 thg 1, 1996
Israel
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Superliga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
4
Trận đấu
182
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Botosani
3-0
0
0
0
0
0

30 thg 8

Otelul Galati
2-0
90
0
0
0
0

24 thg 8

FC Unirea Slobozia
0-1
0
0
0
0
0

19 thg 8

Universitatea Cluj
3-0
58
0
0
0
0

11 thg 8

Universitatea Craiova
1-2
0
0
0
0
0

5 thg 8

Rapid Bucuresti
2-2
0
0
0
0
0

27 thg 7

Dinamo Bucuresti
1-1
0
0
0
0
0

22 thg 7

FC Gloria Buzau
1-2
24
0
0
0
0

13 thg 7

CSM Politehnica Iasi
1-0
7
0
0
0
0
Sepsi OSK

13 thg 9

Superliga
Botosani
3-0
Ghế

30 thg 8

Superliga
Otelul Galati
2-0
90’
-

24 thg 8

Superliga
FC Unirea Slobozia
0-1
Ghế

19 thg 8

Superliga
Universitatea Cluj
3-0
58’
-

11 thg 8

Superliga
Universitatea Craiova
1-2
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng