184 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
28 năm
31 thg 3, 1996
Phải
Chân thuận
Tây Ban Nha
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM

LaLiga2 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
3
Trận đấu
144
Số phút đã chơi
7,06
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

SD Huesca
1-0
16
0
0
1
0
6,5

7 thg 9

Cordoba
0-0
0
0
0
0
0
-

31 thg 8

Albacete
2-1
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

CD Mirandes
1-1
45
0
0
1
0
6,2

17 thg 8

Racing de Ferrol
2-2
83
0
0
1
0
8,0

7 thg 1

Real Sociedad
0-1
54
0
0
1
0
6,7

6 thg 12, 2023

Eldense
1-0
62
1
0
0
0
7,5

1 thg 11, 2023

Barakaldo
0-0
47
0
0
0
0
-
Malaga

14 thg 9

LaLiga2
SD Huesca
1-0
16’
6,5

7 thg 9

LaLiga2
Cordoba
0-0
Ghế

31 thg 8

LaLiga2
Albacete
2-1
Ghế

24 thg 8

LaLiga2
CD Mirandes
1-1
45’
6,2

17 thg 8

LaLiga2
Racing de Ferrol
2-2
83’
8,0
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 144

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
61
Độ chính xác qua bóng
82,4%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
58,3%
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
105
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
88,9%
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
59,3%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
3
Phạm lỗi
6
Phục hồi
8
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Malaga (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong
32
1
90
5
Sevilla FC IIIthg 8 2018 - thg 8 2020
2
0
54
2
4
0
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng