180 cm
Chiều cao
45
SỐ ÁO
27 năm
2 thg 9, 1997
Phải
Chân thuận
Bắc Macedonia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Prva Liga 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

24 thg 7

Pyunik
2-1
90
0
0
1
0

17 thg 7

Slovan Bratislava
1-2
90
0
0
1
0

10 thg 7

Slovan Bratislava
4-2
89
0
0
1
0

10 thg 5

Kecskemeti TE
0-3
0
0
0
0
0

4 thg 5

Diosgyori VTK
7-0
0
0
0
0
0

27 thg 4

Debrecen
1-0
0
0
0
0
0

21 thg 4

MTK Budapest
1-2
0
0
0
0
0

13 thg 4

Kisvarda
4-1
0
0
0
0
0

5 thg 4

Zalaegerszeg
1-5
0
0
0
0
0

25 thg 2

Ferencvaros
0-5
0
0
0
0
0
FK Struga

24 thg 7

Conference League Qualification
Pyunik
2-1
90’
-

17 thg 7

Champions League Qualification
Slovan Bratislava
1-2
90’
-

10 thg 7

Champions League Qualification
Slovan Bratislava
4-2
89’
-
Ujpest

10 thg 5

NB I
Kecskemeti TE
0-3
Ghế

4 thg 5

NB I
Diosgyori VTK
7-0
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

FK Struga (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2024 - vừa xong
7
1
15
0
44
5
11
0
13
0
21
1
27
0

Đội tuyển quốc gia

4
0
3
1
3
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng