Giorgos Papageorghiou
Nea Salamis
20
SỐ ÁO
27 năm
7 thg 6, 1997
Phải
Chân thuận
Síp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Cyprus League 2024/2025
2
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu3
Trận đấu226
Số phút đã chơi1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
Pafos FC
4-0
67
0
0
0
0
14 thg 9
Ethnikos Achnas
2-3
82
1
0
1
0
1 thg 9
Omonia Nicosia
2-3
80
1
0
0
0
12 thg 5
AEZ Zakakiou
1-1
90
0
0
0
0
7 thg 5
Karmiotissa Pano Polemidion
1-3
90
0
0
0
0
24 thg 4
AEL Limassol
5-4
59
1
0
0
0
19 thg 4
Doxa Katokopia
1-0
57
0
0
0
0
13 thg 4
Apollon Limassol
0-2
90
0
0
0
0
30 thg 3
Karmiotissa Pano Polemidion
0-2
49
0
0
0
0
17 thg 3
Ethnikos Achnas
2-0
57
0
0
0
0
Nea Salamis
Hôm qua
Cyprus League
Pafos FC
4-0
67’
-
14 thg 9
Cyprus League
Ethnikos Achnas
2-3
82’
-
1 thg 9
Cyprus League
Omonia Nicosia
2-3
80’
-
12 thg 5
1. Division Relegation Playoff
AEZ Zakakiou
1-1
90’
-
7 thg 5
1. Division Relegation Playoff
Karmiotissa Pano Polemidion
1-3
90’
-
2024/2025
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
31 4 | ||
38 1 | ||
Ethnikos Achna FCthg 7 2013 - thg 6 2021 94 6 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
5 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng