Chuyển nhượng
28 năm
21 thg 5, 1996
Phải
Chân thuận
Burkina Faso
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền đạo, Tiền vệ cánh trái
RM
AM
ST
LW

Premier League 2023/2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
18
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.388
Số phút đã chơi
6,64
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 8

Al Mokawloon Al Arab
1-1
45
0
0
0
0
6,5

30 thg 7

Baladiyat ElMahalla SC
4-2
90
0
0
0
0
6,5

22 thg 7

El Gouna FC
1-1
78
0
0
0
0
6,5

7 thg 7

Zamalek SC
2-1
90
0
0
0
0
6,2

3 thg 7

Ceramica Cleopatra
1-0
66
0
0
0
0
6,4

27 thg 6

Al Masry SC
0-1
90
0
0
0
0
6,3

23 thg 6

Modern Sport FC
0-1
90
0
0
0
0
7,6

17 thg 6

ENPPI
2-2
90
0
0
0
0
6,4

26 thg 5

National Bank
2-2
90
1
0
0
0
8,1

19 thg 5

Pyramids FC
0-2
78
0
0
0
0
6,8
Ismaily SC

13 thg 8

Premier League
Al Mokawloon Al Arab
1-1
45’
6,5

30 thg 7

Premier League
Baladiyat ElMahalla SC
4-2
90’
6,5

22 thg 7

Premier League
El Gouna FC
1-1
78’
6,5

7 thg 7

Premier League
Zamalek SC
2-1
90’
6,2

3 thg 7

Premier League
Ceramica Cleopatra
1-0
66’
6,4
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.388

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
19
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
284
Độ chính xác qua bóng
75,3%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
58,3%
Các cơ hội đã tạo ra
8

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
53,8%
Lượt chạm
583
Chạm tại vùng phạt địch
40
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
12

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
18
Tranh bóng thành công %
81,8%
Tranh được bóng
74
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
33
Tranh được bóng trên không %
44,0%
Chặn
6
Bị chặn
4
Phạm lỗi
9
Phục hồi
46
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
11

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

19
2
12
0
116
20
13
14
0
4

Đội tuyển quốc gia

9
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng