Daniel Rios
Atlanta United
185 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
29 năm
22 thg 2, 1995
Trái
Chân thuận
Mexico
Quốc gia
1,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm45%Cố gắng dứt điểm74%Bàn thắng83%
Các cơ hội đã tạo ra47%Tranh được bóng trên không56%Hành động phòng ngự37%
Major League Soccer 2024
6
Bàn thắng3
Kiến tạo14
Bắt đầu22
Trận đấu1.164
Số phút đã chơi6,74
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm nay
Inter Miami CF
2-2
72
0
0
0
0
6,2
15 thg 9
Nashville SC
0-2
71
0
0
0
0
6,5
1 thg 9
Charlotte FC
0-1
16
0
0
0
0
6,1
25 thg 8
LA Galaxy
2-0
18
0
0
0
0
6,3
4 thg 8
Santos Laguna
0-0
45
0
0
0
0
5,8
27 thg 7
DC United
3-3
89
2
0
0
0
9,1
21 thg 7
Columbus Crew
2-1
26
0
0
0
0
6,2
18 thg 7
New York City FC
2-2
68
1
0
0
0
7,3
14 thg 7
CF Montreal
1-0
71
0
0
0
0
5,9
10 thg 7
Indy Eleven
1-2
18
0
1
0
0
7,0
Atlanta United
Hôm nay
Major League Soccer
Inter Miami CF
2-2
72’
6,2
15 thg 9
Major League Soccer
Nashville SC
0-2
71’
6,5
1 thg 9
Major League Soccer
Charlotte FC
0-1
16’
6,1
25 thg 8
Major League Soccer
LA Galaxy
2-0
18’
6,3
4 thg 8
Leagues Cup East Grp. 7
Santos Laguna
0-0
45’
5,8
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 53%- 38Cú sút
- 6Bàn thắng
- 6,04xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,15xG0,29xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.164
Cú sút
Bàn thắng
6
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
5,46
xG đạt mục tiêu (xGOT)
7,22
xG không tính phạt đền
4,67
Cú sút
38
Sút trúng đích
20
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,84
Những đường chuyền thành công
204
Độ chính xác qua bóng
74,7%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
55,6%
Các cơ hội đã tạo ra
11
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
441
Chạm tại vùng phạt địch
78
Bị truất quyền thi đấu
13
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
55
Tranh được bóng %
41,7%
Tranh được bóng trên không
30
Tranh được bóng trên không %
46,2%
Chặn
1
Bị chặn
7
Phạm lỗi
18
Phục hồi
25
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm45%Cố gắng dứt điểm74%Bàn thắng83%
Các cơ hội đã tạo ra47%Tranh được bóng trên không56%Hành động phòng ngự37%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
27 9 | ||
19 1 | ||
30 9 | ||
33 6 | ||
Nashville SC (USL)thg 2 2019 - thg 12 2019 34 21 | ||
32 20 | ||
35 11 | ||
12 6 | ||
3 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 |
Trận đấu Bàn thắng