Pedro Silva Torrejon
Panetolikos
170 cm
Chiều cao
24
SỐ ÁO
27 năm
25 thg 1, 1997
Trái
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
Khác
Trung vệ, Hậu vệ trái, Left Wing-Back
CB
LB
LWB
LM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm49%Cố gắng dứt điểm63%Bàn thắng71%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không34%Hành động phòng ngự81%
Super League 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu360
Số phút đã chơi6,87
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Olympiacos
0-0
90
0
0
0
0
7,7
31 thg 8
Panserraikos FC
3-0
90
0
0
0
0
6,8
25 thg 8
PAOK Thessaloniki FC
2-0
90
0
0
0
0
6,2
19 thg 8
Lamia
0-1
90
0
0
0
0
6,7
11 thg 5
OFI Crete
1-2
86
0
0
0
0
6,8
27 thg 4
Atromitos
1-0
90
0
0
0
0
7,1
20 thg 4
Asteras Tripolis
0-2
90
0
0
0
0
8,2
13 thg 4
Kifisia FC
0-1
90
0
0
1
0
6,7
6 thg 4
NFC Volos
0-1
90
0
0
1
0
6,8
30 thg 3
PAS Giannina
1-1
90
0
0
0
0
7,6
Panetolikos
15 thg 9
Super League
Olympiacos
0-0
90’
7,7
31 thg 8
Super League
Panserraikos FC
3-0
90’
6,8
25 thg 8
Super League
PAOK Thessaloniki FC
2-0
90’
6,2
19 thg 8
Super League
Lamia
0-1
90’
6,7
11 thg 5
Super League Relegation Group
OFI Crete
1-2
86’
6,8
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 360
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
6
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
92
Độ chính xác qua bóng
80,0%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
36,4%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
18,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
208
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
21
Tranh được bóng %
61,8%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
60,0%
Chặn
4
Bị chặn
3
Phạm lỗi
4
Phục hồi
13
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm49%Cố gắng dứt điểm63%Bàn thắng71%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không34%Hành động phòng ngự81%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
43 5 | ||
123 1 | ||
7 1 | ||
2 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng