![](/_next/image?url=https%3A%2F%2Fimages.fotmob.com%2Fimage_resources%2Fplayerimages%2F72419.png&w=256&q=75)
Kornel Saláta
![](/_next/image?url=https%3A%2F%2Fimages.fotmob.com%2Fimage_resources%2Flogo%2Fteamlogo%2F1708_xsmall.png&w=48&q=75)
191 cm
Chiều cao
85
SỐ ÁO
39 năm
24 thg 1, 1985
Phải
Chân thuận
![](/_next/image?url=https%3A%2F%2Fimages.fotmob.com%2Fimage_resources%2Flogo%2Fteamlogo%2Fsvk.png&w=32&q=75)
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
![](/_next/image?url=https%3A%2F%2Fimages.fotmob.com%2Fimage_resources%2Flogo%2Fleaguelogo%2F212.png&w=48&q=75)
NB I 2018/2019
0
Bàn thắng7
Bắt đầu7
Trận đấu604
Số phút đã chơi1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏ![](/_next/image?url=https%3A%2F%2Fimages.fotmob.com%2Fimage_resources%2Flogo%2Fleaguelogo%2F212.png&w=48&q=75)
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
![]() KFC Komárno (Chuyển tiền miễn phí)thg 10 2019 - thg 7 2023 56 3 | ||
![]() Szombathelyi Haladás FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2019 - thg 6 2019 8 0 | ||
125 9 | ||
11 2 | ||
10 1 | ||
67 5 | ||
61 7 | ||
![]() FC Petržalkathg 6 2008 - thg 7 2009 8 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
37 2 |
- Trận đấu
- Bàn thắng