Chuyển nhượng
185 cm
Chiều cao
30
SỐ ÁO
27 năm
25 thg 4, 1997
Trái
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm80%Cố gắng dứt điểm3%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không95%Hành động phòng ngự98%

League Two 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
4
Trận đấu
193
Số phút đã chơi
7,16
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

12 thg 9

Doncaster Rovers
2-0
90
0
0
0
0
7,5

7 thg 9

Cheltenham Town
1-0
80
0
0
0
0
8,2

31 thg 8

Barrow
0-1
13
0
0
0
0
6,5

27 thg 8

Preston North End
0-5
31
0
0
0
0
6,6

24 thg 8

Colchester United
0-1
10
0
0
0
0
6,5

13 thg 4

Sutton United
2-2
0
0
0
0
0
-

12 thg 3

Wrexham
0-0
45
0
0
0
0
6,2

2 thg 3

Swindon Town
1-1
45
0
0
0
0
6,3

27 thg 2

Newport County
1-4
90
0
0
0
0
6,0

24 thg 2

Walsall
0-2
90
0
0
0
0
7,2
Harrogate Town

12 thg 9

League Two
Doncaster Rovers
2-0
90’
7,5

7 thg 9

League Two
Cheltenham Town
1-0
80’
8,2

31 thg 8

League Two
Barrow
0-1
13’
6,5

27 thg 8

EFL Cup
Preston North End
0-5
31’
6,6

24 thg 8

League Two
Colchester United
0-1
10’
6,5
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 193

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,11
Những đường chuyền thành công
79
Độ chính xác qua bóng
78,2%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
41,2%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Lượt chạm
168
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
57,1%
Tranh được bóng
27
Tranh được bóng %
79,4%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
72,2%
Chặn
3
Phạm lỗi
1
Phục hồi
12
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm80%Cố gắng dứt điểm3%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không95%Hành động phòng ngự98%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Harrogate Town (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong
39
0
111
1
24
0
5
0
1
0

Sự nghiệp mới

2
0
5
0
27
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng