8
SỐ ÁO
26 năm
7 thg 7, 1998
Phải
Chân thuận
Síp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Cyprus League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
179
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

APOEL Nicosia
0-3
0
0
0
0
0

31 thg 8

Enosis Paralimni
0-1
0
0
0
0
0

24 thg 8

Aris Limassol
1-3
0
0
0
1
0

29 thg 4

Apollon Limassol
0-0
0
0
0
1
0

24 thg 4

Othellos Athienou
6-6
0
0
0
0
0

20 thg 4

AEZ Zakakiou
2-5
0
0
0
0
0

13 thg 4

Doxa Katokopia
2-1
0
0
0
1
0

7 thg 4

Ethnikos Achnas
1-4
0
0
0
0
0

3 thg 4

AEL Limassol
0-0
0
0
0
0
0

30 thg 3

Nea Salamis
0-2
0
0
0
0
0
Karmiotissa Pano Polemidion

14 thg 9

Cyprus League
APOEL Nicosia
0-3
Ghế

31 thg 8

Cyprus League
Enosis Paralimni
0-1
Ghế

24 thg 8

Cyprus League
Aris Limassol
1-3
Ghế

29 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Apollon Limassol
0-0
Ghế

24 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Othellos Athienou
6-6
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Karmiotissa Pano Polemidia (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2022 - vừa xong
55
0
Podosfairiki Athlitiki Enosi Eparxeias Kerynias (cho mượn)thg 8 2021 - thg 5 2022
23
0
Karmiotissa Pano Polemidia (cho mượn)thg 6 2020 - thg 5 2021
26
0
Karmiotissa Pano Polemidia (cho mượn)thg 8 2019 - thg 5 2020
2
0
Karmiotissa Pano Polemidia (cho mượn)thg 8 2018 - thg 6 2019
4
1
Karmiotissa Pano Polemidiathg 7 2017 - thg 6 2018
1
0
5
0

Đội tuyển quốc gia

6
1
6
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

AEL Limassol

Síp
1
Super Cup(15/16)