180 cm
Chiều cao
37
SỐ ÁO
27 năm
4 thg 7, 1997
Phải
Chân thuận
Guatemala
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB

World Cup CONCACAF qualification 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
8,11
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Costa Rica
0-0
0
0
0
0
0
-

6 thg 9

Martinique
3-1
8
0
0
0
0
-

2 thg 9

Uruguay
1-1
90
0
0
0
0
6,9

28 thg 7

El Salvador
0-1
90
0
0
0
0
-

15 thg 6

Argentina
1-4
0
0
0
0
0
-

8 thg 6

Quần đảo Virgin thuộc Anh
0-3
0
0
0
0
0
-

6 thg 6

Dominica
6-0
90
1
0
1
0
8,1
Guatemala

10 thg 9

CONCACAF Nations League A Grp. 1
Costa Rica
0-0
Ghế

6 thg 9

CONCACAF Nations League A Grp. 1
Martinique
3-1
8’
-

2 thg 9

Friendlies
Uruguay
1-1
90’
6,9

28 thg 7

Friendlies
El Salvador
0-1
90’
-

15 thg 6

Friendlies
Argentina
1-4
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 90

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
2
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
30
Độ chính xác qua bóng
90,9%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
50,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
50
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
33,3%
Tranh được bóng
3
Tranh được bóng %
30,0%
Chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
3
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

CSyD Mixco (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong
38
0
77
1
23
0
Deportivo Antigua Guatemala FCthg 7 2015 - thg 7 2018
74
1

Đội tuyển quốc gia

15
1
4
0
Guatemala Under 23thg 7 2019 - thg 6 2023
Guatemala Under 17thg 12 2012 - thg 4 2019
7
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Comunicaciones FC

Guatemala
1
Concacaf League(2021)
2
Liga Nacional(2021/2022 Clausura · 2019/2020 Clausura)