28 năm
6 thg 1, 1996
Kenya
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

World Cup CAF qualification 2023/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
3
Trận đấu
224
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Namibia
1-2
31
0
0
0
0
6,4

6 thg 9

Zimbabwe
0-0
0
0
0
0
0
-

11 thg 6

Côte d’Ivoire
0-0
66
0
0
0
0
-

7 thg 6

Burundi
1-1
90
0
0
0
0
-

23 thg 3

Malawi
0-4
45
0
0
0
0
-

20 thg 11, 2023

Seychelles
0-5
0
0
0
0
0
-

16 thg 11, 2023

Gabon
2-1
68
0
0
0
0
-

16 thg 10, 2023

Nga
2-2
88
0
0
0
0
6,6
Kenya

10 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. J
Namibia
1-2
31’
6,4

6 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. J
Zimbabwe
0-0
Ghế

11 thg 6

World Cup Qualification CAF Grp. F
Côte d’Ivoire
0-0
66’
-

7 thg 6

World Cup Qualification CAF Grp. F
Burundi
1-1
90’
-

23 thg 3

Friendlies
Malawi
0-4
45’
-
2023/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 224

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
0

Dẫn bóng

Lượt chạm
0
Bị truất quyền thi đấu
0

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

12
2
8
0

Đội tuyển quốc gia

24
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Gor Mahia

Kenya
4
FKF Premier League(19/20 · 18/19 · 2018 · 2017)
2
Super Cup(19/20 · 2017)
1
Shield Cup(2021)

KF Tirana

Albania
1
1st Division(17/18)