Marcelo Ortiz
Santa Fe
3
SỐ ÁO
30 năm
13 thg 1, 1994
Phải
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
650 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải
RB
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm38%Bàn thắng81%
Các cơ hội đã tạo ra90%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự49%
Primera A Clausura 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu3
Trận đấu180
Số phút đã chơi6,63
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
2 thg 9
Junior FC
1-1
45
0
0
1
0
6,4
21 thg 8
Deportivo Cali
1-3
90
0
0
0
0
6,8
8 thg 8
Bucaramanga
0-1
45
0
0
0
0
6,4
16 thg 6
Bucaramanga
3-2
90
0
0
0
0
7,0
9 thg 6
Bucaramanga
1-0
90
0
0
0
0
6,5
3 thg 6
Tolima
1-2
90
1
0
0
0
8,2
27 thg 5
La Equidad
2-0
90
0
0
0
0
7,1
24 thg 5
Once Caldas
1-0
90
0
0
0
0
7,6
19 thg 5
Once Caldas
0-0
90
0
0
0
0
7,0
13 thg 5
La Equidad
0-2
90
1
0
0
0
8,3
Santa Fe
2 thg 9
Primera A Clausura
Junior FC
1-1
45’
6,4
21 thg 8
Primera A Clausura
Deportivo Cali
1-3
90’
6,8
8 thg 8
Primera A Clausura
Bucaramanga
0-1
45’
6,4
16 thg 6
Primera A Apertura Final Stage
Bucaramanga
3-2
90’
7,0
9 thg 6
Primera A Apertura Final Stage
Bucaramanga
1-0
90’
6,5
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.095
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
17
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
521
Độ chính xác qua bóng
67,0%
Bóng dài chính xác
121
Độ chính xác của bóng dài
42,8%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
22,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
1.043
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
23
Tranh bóng thành công %
85,2%
Tranh được bóng
75
Tranh được bóng %
58,6%
Tranh được bóng trên không
34
Tranh được bóng trên không %
54,8%
Chặn
26
Bị chặn
6
Phạm lỗi
16
Phục hồi
68
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm38%Bàn thắng81%
Các cơ hội đã tạo ra90%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự49%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
29 2 | ||
32 2 | ||
66 6 | ||
14 0 | ||
112 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm