Chuyển nhượng
175 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
25 năm
20 thg 9, 1998
Phải
Chân thuận
Mauritania
Quốc gia
5,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh trái, Tiền đạo
LM
AM
LW
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm99%Bàn thắng81%
Các cơ hội đã tạo ra43%Tranh được bóng trên không25%Hành động phòng ngự37%

Super League 2024/2025

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
325
Số phút đã chơi
8,09
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm nay

NFC Volos
2-0
89
1
0
0
0
8,7

10 thg 9

Cape Verde
2-0
88
0
0
0
0
7,4

7 thg 9

Botswana
1-0
89
0
0
0
0
7,1

1 thg 9

Levadiakos
0-3
66
1
0
0
0
8,3

24 thg 8

Lamia
1-1
90
0
0
0
0
7,7

18 thg 8

OFI Crete
3-0
80
0
0
0
0
7,7

15 thg 8

FC Noah
1-0
27
0
0
0
0
-

6 thg 8

FC Noah
3-1
22
0
0
1
0
-

1 thg 8

Inter Club d'Escaldes
0-4
18
0
0
0
0
-

24 thg 7

Inter Club d'Escaldes
4-3
26
0
0
0
0
-
AEK Athens

Hôm nay

Super League
NFC Volos
2-0
89’
8,7
Mauritania

10 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. C
Cape Verde
2-0
88’
7,4

7 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. C
Botswana
1-0
89’
7,1
AEK Athens

1 thg 9

Super League
Levadiakos
0-3
66’
8,3

24 thg 8

Super League
Lamia
1-1
90’
7,7
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 325

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
13
Sút trúng đích
4

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
89
Độ chính xác qua bóng
83,2%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
18,2%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
90,9%
Lượt chạm
188
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
14

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
34
Tranh được bóng %
65,4%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
44,4%
Chặn
1
Bị chặn
2
Phạm lỗi
7
Phục hồi
12
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm99%Bàn thắng81%
Các cơ hội đã tạo ra43%Tranh được bóng trên không25%Hành động phòng ngự37%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

8
2
94
19
51
9
16
2
7
0
Allemaal Samen Verbroedering Geelthg 1 2016 - thg 6 2017
34
5

Đội tuyển quốc gia

11
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng