185 cm
Chiều cao
28 năm
26 thg 8, 1996
Kosovo
Quốc gia
100 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ cánh phải
RM
CM
RW
ST

K-League 2 2024

8
Bàn thắng
3
Kiến tạo
19
Bắt đầu
27
Trận đấu
1.913
Số phút đã chơi
7,18
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

FC Anyang
1-2
89
0
0
0
0
6,0

1 thg 9

Jeonnam Dragons
4-3
75
0
0
0
0
7,2

24 thg 8

Busan I'Park
0-0
79
0
0
0
0
6,6

17 thg 8

Ansan Greeners
1-0
90
1
0
0
0
7,9

11 thg 8

Gyeongnam FC
2-2
72
1
0
0
0
7,8

29 thg 7

Suwon Samsung Bluewings
1-1
90
0
0
0
0
6,5

24 thg 7

Seoul E-Land FC
2-5
90
1
0
0
0
7,6

21 thg 7

FC Anyang
0-1
22
0
0
0
0
6,3

14 thg 7

Bucheon FC 1995
1-0
81
0
0
0
0
5,8

6 thg 7

Chungnam Asan FC
3-3
90
1
0
0
0
8,2
Gimpo FC

15 thg 9

K-League 2
FC Anyang
1-2
89’
6,0

1 thg 9

K-League 2
Jeonnam Dragons
4-3
75’
7,2

24 thg 8

K-League 2
Busan I'Park
0-0
79’
6,6

17 thg 8

K-League 2
Ansan Greeners
1-0
90’
7,9

11 thg 8

K-League 2
Gyeongnam FC
2-2
72’
7,8
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.913

Cú sút

Bàn thắng
8
Cú sút
55
Sút trúng đích
28

Cú chuyền

Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
371
Độ chính xác qua bóng
69,3%
Bóng dài chính xác
31
Độ chính xác của bóng dài
52,5%
Các cơ hội đã tạo ra
44
Bóng bổng thành công
31
Độ chính xác băng chéo
28,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
30
Dắt bóng thành công
44,8%
Lượt chạm
958
Chạm tại vùng phạt địch
44
Bị truất quyền thi đấu
29
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
25

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
58,8%
Tranh được bóng
95
Tranh được bóng %
41,5%
Tranh được bóng trên không
23
Tranh được bóng trên không %
35,4%
Chặn
3
Bị chặn
11
Phạm lỗi
17
Phục hồi
78
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
12
Rê bóng qua
9

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Gimpo FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2024 - vừa xong
29
8
73
16
64
26
42
5
7
0
13
3
36
6
Grebbestads IF (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2015 - thg 12 2015
KF Trepça Mitrovicëthg 7 2013 - thg 12 2014

Đội tuyển quốc gia

2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng