6
SỐ ÁO
25 năm
8 thg 9, 1999
Síp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

1. Division Relegation Playoff 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
9
Bắt đầu
10
Trận đấu
856
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 5

Doxa Katokopia
6-3
0
0
0
0
0

7 thg 5

AEL Limassol
2-0
0
0
0
0
0

27 thg 4

Nea Salamis
2-1
0
0
0
0
0

23 thg 4

Apollon Limassol
3-3
0
0
0
1
0

19 thg 4

Othellos Athienou
2-1
0
1
0
0
0

13 thg 4

AEZ Zakakiou
6-2
0
0
0
0
0

7 thg 4

Karmiotissa Pano Polemidion
1-4
0
0
0
0
0

3 thg 4

Doxa Katokopia
1-2
0
0
0
0
0

30 thg 3

AEL Limassol
1-1
0
0
0
1
0

17 thg 3

Nea Salamis
2-0
0
0
0
0
0
Ethnikos Achnas

10 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Doxa Katokopia
6-3
Ghế

7 thg 5

1. Division Relegation Playoff
AEL Limassol
2-0
Ghế

27 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Nea Salamis
2-1
Ghế

23 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Apollon Limassol
3-3
Ghế

19 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Othellos Athienou
2-1
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng

Đội tuyển quốc gia