Won-Jin Jung
Busan I'Park
176 cm
Chiều cao
30 năm
10 thg 8, 1994
Phải
Chân thuận
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
AM
K-League 2 2024
0
Bàn thắng2
Kiến tạo12
Bắt đầu15
Trận đấu1.000
Số phút đã chơi6,79
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
25 thg 8
FC Anyang
1-1
0
0
0
0
0
-
17 thg 8
Cheonan City
2-2
8
0
0
0
0
-
27 thg 7
Bucheon FC 1995
0-1
1
0
0
0
0
-
14 thg 7
Seoul E-Land FC
3-1
0
0
0
0
0
-
29 thg 6
Busan I'Park
2-2
70
0
0
0
0
6,1
25 thg 6
Chungnam Asan FC
0-4
90
0
0
0
0
6,5
26 thg 5
Cheonan City
0-2
90
0
0
0
0
6,3
19 thg 5
Busan I'Park
0-1
85
0
0
0
0
6,0
15 thg 5
Jeonnam Dragons
2-0
56
0
0
0
0
7,4
12 thg 5
Gyeongnam FC
1-2
60
0
0
0
0
6,9
Seongnam FC
25 thg 8
K-League 2
FC Anyang
1-1
Ghế
17 thg 8
K-League 2
Cheonan City
2-2
8’
-
27 thg 7
K-League 2
Bucheon FC 1995
0-1
1’
-
14 thg 7
K-League 2
Seoul E-Land FC
3-1
Ghế
29 thg 6
K-League 2
Busan I'Park
2-2
70’
6,1
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.000
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
11
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
536
Độ chính xác qua bóng
84,7%
Bóng dài chính xác
42
Độ chính xác của bóng dài
67,7%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
11
Độ chính xác băng chéo
18,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
37,5%
Lượt chạm
804
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
88,9%
Tranh được bóng
27
Tranh được bóng %
43,5%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
31,2%
Chặn
9
Bị chặn
3
Phạm lỗi
6
Phục hồi
58
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
17 0 | ||
49 4 | ||
5 0 | ||
23 2 | ||
17 3 | ||
18 1 | ||
35 10 | ||
16 0 | ||
Yeungnam Universitythg 7 2014 - thg 12 2014 2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng