182 cm
Chiều cao
31 năm
23 thg 6, 1993
Trái
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm76%Cố gắng dứt điểm11%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra89%Tranh được bóng trên không18%Hành động phòng ngự4%

USL Championship 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
25
Bắt đầu
25
Trận đấu
2.149
Số phút đã chơi
7,05
Xếp hạng
8
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Pittsburgh Riverhounds SC
2-1
0
0
0
0
0
-

12 thg 9

Birmingham Legion FC
2-0
86
0
0
0
0
6,7

8 thg 9

Colorado Springs Switchbacks FC
4-2
0
0
0
1
0
-

22 thg 8

Detroit City FC
2-3
7
0
0
0
0
-

18 thg 8

Loudoun United FC
0-2
90
0
0
0
0
6,3

11 thg 8

Phoenix Rising FC
0-0
90
0
0
0
0
7,3

4 thg 8

Monterey Bay F.C.
2-2
90
0
0
1
0
7,6

28 thg 7

Charleston Battery
4-2
90
0
0
0
0
6,7

21 thg 7

Indy Eleven
0-2
90
0
0
0
0
7,4

14 thg 7

Orange County SC
2-0
90
0
0
0
0
8,0
Tampa Bay Rowdies

15 thg 9

USL Championship
Pittsburgh Riverhounds SC
2-1
Ghế

12 thg 9

USL Championship
Birmingham Legion FC
2-0
86’
6,7

8 thg 9

USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
4-2
Ghế

22 thg 8

USL Championship
Detroit City FC
2-3
7’
-

18 thg 8

USL Championship
Loudoun United FC
0-2
90’
6,3
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.149

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
5
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
1.065
Độ chính xác qua bóng
82,7%
Bóng dài chính xác
96
Độ chính xác của bóng dài
52,2%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
41,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
11
Dắt bóng thành công
64,7%
Lượt chạm
1.672
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
29

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
69,6%
Tranh được bóng
98
Tranh được bóng %
62,4%
Tranh được bóng trên không
37
Tranh được bóng trên không %
67,3%
Chặn
23
Bị chặn
1
Phạm lỗi
26
Phục hồi
96
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
8
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm76%Cố gắng dứt điểm11%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra89%Tranh được bóng trên không18%Hành động phòng ngự4%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

153
1
64
0
3
0
13
0
MLS Homegrown Teamthg 7 2016 - thg 7 2016
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

FC Dallas

Hoa Kỳ
1
US Open Cup(2016)