171 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
28 năm
21 thg 9, 1995
Phải
Chân thuận
Guinea-Bissau
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

Erovnuli Liga 2024

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 8

Omonia Nicosia
1-2
19
0
0
0
0

25 thg 7

Omonia Nicosia
3-1
0
0
0
0
0

18 thg 7

KF Tirana
0-1
0
0
0
0
0

11 thg 7

KF Tirana
1-1
26
0
0
0
0
Torpedo Kutaisi

1 thg 8

Conference League Qualification
Omonia Nicosia
1-2
19’
-

25 thg 7

Conference League Qualification
Omonia Nicosia
3-1
Ghế

18 thg 7

Conference League Qualification
KF Tirana
0-1
Ghế

11 thg 7

Conference League Qualification
KF Tirana
1-1
26’
-
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Torpedo Kutaisi (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2024 - vừa xong
24
2
19
0
9
0
6
1
23
1
25
1
41
8
42
6
21
1
3
1
7
1
16
5

Sự nghiệp mới

1
0

Đội tuyển quốc gia

14
5
5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Ludogorets Razgrad

Bulgaria
2
Super Cup(22/23 · 19/20)
1
First League(19/20)