Maksim Osipenko
FC Rostov
190 cm
Chiều cao
55
SỐ ÁO
30 năm
16 thg 5, 1994
Phải
Chân thuận
Nga
Quốc gia
4,8 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm96%Cố gắng dứt điểm92%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra97%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự36%
Premier League 2024/2025
1
Bàn thắng2
Kiến tạo8
Bắt đầu8
Trận đấu680
Số phút đã chơi7,27
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
FC Krasnodar
2-0
90
0
0
0
0
6,0
1 thg 9
Fakel
4-1
90
1
0
0
0
8,8
25 thg 8
Lokomotiv Moscow
3-2
90
0
0
0
0
7,2
17 thg 8
FC Orenburg
3-2
90
0
1
0
0
7,5
9 thg 8
Rubin Kazan
1-1
90
0
0
0
0
8,0
3 thg 8
Zenit St. Petersburg
5-0
89
0
0
0
0
5,1
26 thg 7
Krylya Sovetov Samara
1-3
81
0
1
0
0
8,0
20 thg 7
CSKA Moscow
0-0
60
0
0
0
0
7,5
25 thg 5
Zenit St. Petersburg
2-1
84
0
0
0
0
7,0
19 thg 5
Baltika
2-1
90
0
0
0
0
7,0
FC Rostov
14 thg 9
Premier League
FC Krasnodar
2-0
90’
6,0
1 thg 9
Premier League
Fakel
4-1
90’
8,8
25 thg 8
Premier League
Lokomotiv Moscow
3-2
90’
7,2
17 thg 8
Premier League
FC Orenburg
3-2
90’
7,5
9 thg 8
Premier League
Rubin Kazan
1-1
90’
8,0
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 680
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
8
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
473
Độ chính xác qua bóng
82,4%
Bóng dài chính xác
61
Độ chính xác của bóng dài
56,0%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
12,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
80,0%
Lượt chạm
680
Chạm tại vùng phạt địch
19
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
62
Tranh được bóng %
72,9%
Tranh được bóng trên không
49
Tranh được bóng trên không %
75,4%
Chặn
7
Bị chặn
1
Phạm lỗi
5
Phục hồi
30
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm96%Cố gắng dứt điểm92%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra97%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự36%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
139 17 | ||
18 1 | ||
107 9 | ||
FK Irtysh Omskthg 7 2013 - thg 2 2016 52 8 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
11 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng