17
SỐ ÁO
25 năm
22 thg 2, 1999
Phải
Chân thuận
Chile
Quốc gia
280 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

Primera Division 2024

0
Bàn thắng
2
Kiến tạo
6
Bắt đầu
16
Trận đấu
601
Số phút đã chơi
6,49
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Deportes Copiapo
2-2
41
0
0
0
0
6,0

28 thg 8

Universidad Catolica
3-1
90
0
0
0
0
7,9

18 thg 8

Deportes Iquique
2-1
70
0
1
0
0
7,0

10 thg 8

Huachipato
0-0
84
0
0
0
0
6,1

4 thg 8

Cobreloa
3-2
90
0
0
0
0
7,4

27 thg 7

Union Espanola
2-1
11
0
0
0
0
6,4

21 thg 7

Universidad de Chile
3-3
12
0
0
1
0
6,1

14 thg 7

Coquimbo Unido
1-0
61
1
0
0
0
7,2

6 thg 7

Coquimbo Unido
4-0
45
0
0
0
0
6,3

29 thg 6

Deportes Copiapo
3-1
59
0
0
0
0
-
Cobresal

1 thg 9

Primera Division
Deportes Copiapo
2-2
41’
6,0

28 thg 8

Primera Division
Universidad Catolica
3-1
90’
7,9

18 thg 8

Primera Division
Deportes Iquique
2-1
70’
7,0

10 thg 8

Primera Division
Huachipato
0-0
84’
6,1

4 thg 8

Primera Division
Cobreloa
3-2
90’
7,4
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 601

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
18
Sút trúng đích
6

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
117
Độ chính xác qua bóng
80,7%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
75,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
21,4%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
16
Dắt bóng thành công
48,5%
Lượt chạm
314
Chạm tại vùng phạt địch
32
Bị truất quyền thi đấu
19
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
14
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
47
Tranh được bóng %
42,7%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
41,2%
Chặn
2
Bị chặn
2
Phạm lỗi
14
Phục hồi
25
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Cobresal (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2024 - vừa xong
27
2
45
1
24
3
2
0
1
0

Đội tuyển quốc gia

3
0
Chile Under 23thg 1 2020 - thg 10 2023
  • Trận đấu
  • Bàn thắng