Simon Power
Sligo Rovers
177 cm
Chiều cao
26 năm
13 thg 5, 1998
Phải
Chân thuận
Ireland
Quốc gia
150 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm23%Cố gắng dứt điểm99%Bàn thắng94%
Các cơ hội đã tạo ra77%Tranh được bóng trên không36%Hành động phòng ngự23%
Premier Division 2024
3
Bàn thắng1
Kiến tạo10
Bắt đầu13
Trận đấu896
Số phút đã chơi7,17
Xếp hạng2
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 9
Shamrock Rovers
4-0
75
0
0
0
0
6,1
31 thg 8
Waterford FC
2-0
77
1
0
0
0
8,9
23 thg 8
Drogheda United
7-0
27
0
0
0
0
6,7
27 thg 7
Galway United FC
2-0
69
0
0
0
0
6,2
12 thg 7
Bohemian FC
0-2
45
0
0
0
0
6,9
28 thg 6
Shamrock Rovers
2-0
19
2
0
0
0
8,7
22 thg 4
Galway United FC
0-0
59
0
0
1
0
5,7
29 thg 3
Waterford FC
0-1
76
0
0
0
1
5,9
16 thg 3
Drogheda United
3-1
90
0
1
0
0
8,2
9 thg 3
Shamrock Rovers
0-0
90
0
0
0
0
8,3
Sligo Rovers
13 thg 9
Premier Division
Shamrock Rovers
4-0
75’
6,1
31 thg 8
Premier Division
Waterford FC
2-0
77’
8,9
23 thg 8
Premier Division
Drogheda United
7-0
27’
6,7
27 thg 7
Premier Division
Galway United FC
2-0
69’
6,2
12 thg 7
Premier Division
Bohemian FC
0-2
45’
6,9
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 896
Cú sút
Bàn thắng
3
Cú sút
29
Sút trúng đích
11
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
186
Độ chính xác qua bóng
76,5%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
36,8%
Các cơ hội đã tạo ra
14
Bóng bổng thành công
13
Độ chính xác băng chéo
25,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
14
Dắt bóng thành công
46,7%
Lượt chạm
483
Chạm tại vùng phạt địch
39
Bị truất quyền thi đấu
12
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
20
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
54,5%
Tranh được bóng
64
Tranh được bóng %
54,7%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
38,1%
Chặn
8
Bị chặn
8
Phạm lỗi
5
Phục hồi
56
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm23%Cố gắng dứt điểm99%Bàn thắng94%
Các cơ hội đã tạo ra77%Tranh được bóng trên không36%Hành động phòng ngự23%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
14 3 | ||
11 2 | ||
42 3 | ||
19 4 | ||
4 0 | ||
10 1 | ||
13 1 | ||
1 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
1 0 | ||
15 2 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
4 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm