25 năm
19 thg 11, 1998
Ireland
Quốc gia
175 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo
RW
LW
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm13%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng54%
Các cơ hội đã tạo ra13%Tranh được bóng trên không82%Hành động phòng ngự81%

USL Championship 2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
9
Bắt đầu
25
Trận đấu
953
Số phút đã chơi
6,43
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Orange County SC
1-0
14
0
0
0
0
6,2

8 thg 9

Pittsburgh Riverhounds SC
2-0
15
0
0
0
0
5,9

1 thg 9

Birmingham Legion FC
2-0
1
0
0
0
0
-

25 thg 8

Loudoun United FC
0-0
66
0
0
0
0
6,7

18 thg 8

Oakland Roots SC
1-1
90
0
0
0
0
6,7

11 thg 8

Hartford Athletic
3-0
60
0
0
0
0
6,7

8 thg 8

Indy Eleven
1-0
90
0
0
0
0
7,0

3 thg 8

Detroit City FC
1-1
24
0
0
0
0
5,9

28 thg 7

North Carolina FC
2-1
20
1
0
0
0
7,4

18 thg 7

Birmingham Legion FC
1-3
6
0
0
0
0
-
Rhode Island FC

15 thg 9

USL Championship
Orange County SC
1-0
14’
6,2

8 thg 9

USL Championship
Pittsburgh Riverhounds SC
2-0
15’
5,9

1 thg 9

USL Championship
Birmingham Legion FC
2-0
1’
-

25 thg 8

USL Championship
Loudoun United FC
0-0
66’
6,7

18 thg 8

USL Championship
Oakland Roots SC
1-1
90’
6,7
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 953

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
24
Sút trúng đích
11

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
160
Độ chính xác qua bóng
76,2%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
27,3%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
5,6%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
12
Dắt bóng thành công
46,2%
Lượt chạm
389
Chạm tại vùng phạt địch
56
Bị truất quyền thi đấu
11
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
21

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
68,8%
Tranh được bóng
63
Tranh được bóng %
45,0%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
38,9%
Chặn
4
Bị chặn
4
Phạm lỗi
23
Phục hồi
27
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm13%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng54%
Các cơ hội đã tạo ra13%Tranh được bóng trên không82%Hành động phòng ngự81%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Rhode Island FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 3 2024 - vừa xong
26
2
71
15
138
49
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Drogheda United

Ireland
1
First Division(2020)