4
SỐ ÁO
31 năm
15 thg 5, 1993
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Damallsvenskan 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
18
Bắt đầu
18
Trận đấu
1.620
Số phút đã chơi
5
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Kristianstads DFF
4-1
0
0
0
1
0

7 thg 9

BK Häcken
4-0
90
0
0
1
0

31 thg 8

FC Rosengård
1-5
90
0
0
0
0

5 thg 7

Hammarby IF
4-0
90
0
0
1
0

1 thg 7

Piteå IF
0-0
90
0
0
0
0

27 thg 6

Piteå IF
5-3
90
0
0
0
0

23 thg 6

Hammarby IF
0-2
90
0
0
0
0

16 thg 6

Växjö DFF
2-1
90
0
0
0
0

12 thg 6

Brommapojkarna
2-2
90
1
0
1
0

8 thg 6

Djurgården
2-0
90
0
0
0
0
AIK (W)

14 thg 9

Damallsvenskan
Kristianstads DFF (W)
4-1
Ghế

7 thg 9

Damallsvenskan
BK Häcken (W)
4-0
90’
-

31 thg 8

Damallsvenskan
FC Rosengård (W)
1-5
90’
-

5 thg 7

Damallsvenskan
Hammarby IF (W)
4-0
90’
-

1 thg 7

Damallsvenskan
Piteå IF (W)
0-0
90’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng